top of page

Thông tin HANKUK UNIVERSITY OF FOREIGN STUDIES



GIỚI THIỆU TRƯỜNG:


Logo Hankuk University of Foreign Studies.
HANKUK UNIVERSITY OF FOREIGN STUDIES
  1. Thông tin trường Hankuk University of Foreign Studies


  • Tên đầy đủ: HANKUK UNIVERSITY OF FOREIGN STUDIES 

  • Năm thành lập: 1954.

  • Địa chỉ: Center for Korean Language and Culture #101 107, Imun-ro, Dongdaemun-gu, Seoul.                              

  • Số lượng sinh viên: Khoảng hơn 29,000 sinh viên (cho đến năm 2024).


Trường HUFS.
Trường HUFS.
  1. Cơ sở Ký túc xá tại trường


  • Tiện ích: Phòng tập thể hình, phòng đọc sách, phòng PC, tủ bảo quản bưu phẩm, máy in thông minh.

  • Thiết bị trong phòng: Tủ lạnh, bàn, giường, tủ quần áo, tủ cá nhân, tủ giầy, phòng vệ sinh, đường truyền internet, điều hoà, hệ thống sưởi… 


    Ký túc xá tại trường.


  • Cơ sở vật chất


  • Cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ.

  • Cơ sở hạ tầng tại trường được trang bị những thiết bị khoa học kỹ thuật hiện đại nhất để phục vụ tối ưu cho việc giảng dạy.

  • Bao gồm các khu KTX, các viện, các tổ chức.


Sơ đồ bố trí cấu trúc trường.
Cấu trúc bố trí hiện đại của trường.
  1. Môi trường học tập


  • Khi theo học tại trường, sinh viên có cơ hội được học tập trong môi trường hiện đại và tiện nghi. 

  • Những chương trình giảng dạy đều đến từ đội ngũ giảng viên có chuyên môn cao và dày dặn kinh nghiệm khiến giờ học trở nên sống động và lý thú hơn. 

  • Nhà trường cũng thường xuyên tổ chức các hoạt động thực tế và giao lưu văn hóa nghệ thuật để mở rộng việc truyền bá văn hóa Hàn Quốc cũng như tạo điều kiện cho các bạn sinh viên quốc tế kết bạn, tìm hiểu văn hóa các quốc gia trên thế giới…


  1. Môi trường sống xung quanh trường


  • Trường tọa lạc tại Seoul  - nơi được ví như thành phố công nghệ cao hàng đầu của Hàn Quốc. Khuôn viên xung quanh trường là một khu vực nhộn nhịp, mang đậm phong cách đô thị hiện đại, mang lại cảm giác sôi động và hiện đại cho sinh viên trong trường. 

  • Trường nằm trong khu vực đô thị phát triển năng động của Seoul, thuận lợi và mang đến cơ hội cho các du học sinh giao lưu văn hóa, đồng thời dễ dàng tiếp cận các cơ hội việc làm thêm tại một thành phố công nghệ cao.


Khuôn viên bên ngoài trường.
Bên ngoài trường HUFS.
  1. Công việc làm chính của các bạn du học sinh tại trường


  • Phụ bếp, phục vụ nhà hàng, quán ăn với mức lương cao, trung bình 8.000 - 12.000 won/h.

  • Làm thêm ở cửa hàng tiện lợi mức lương tương đối, trung bình 7.500 - 9.000 won/h.

  • Làm thêm tại các nông trại mức lương cao, trung bình 10.000 - 15.000 won/h.


  1. Tiêu chuẩn tuyển sinh


  • Tốt nghiệp trung học phổ thông.

  • Tổng điểm 3 năm học trong học phổ thông ≥ 7.0 (GPA trên 7.0).

  • Không yêu cầu TOPIK đầu vào.


  1. Thời gian và kỳ hạn


  • Thời gian nộp hồ sơ: Kỳ tháng 9 nộp hồ sơ từ tháng 3-6


  1. Học phí


Chi phí hệ tiếng Hàn


Phí tuyển sinh 

60.000 KRW

Học Phí 

6.400.000 KRW/năm

Học phí hệ Đại học


Phí tuyển sinh 

158.000 KRW

Phí nhập học

198.000 KRW

Phí hội sinh viên

81.000 KRW

Khoa học tự nhiên

4.414.000 KRW

Nhân văn

3.847.000 KRW

Kỹ thuật

4.829.000 KRW

Biên - phiên dịch/thể thao và giải trí quốc tế

4.621.000 KRW

Các ngành khác

3.702.000 KRW

  1. Các bước làm visa cho học sinh nhập học (thư mời & code visa, thời gian làm)

Các bước làm hồ sơ nhập học.
  • Thời gian xin Visa tại KVAC khi có thư mời: 20 ngày làm việc


  1. Invoice đóng tiền và cách thức đóng tiền Ký túc xá


  • Sau nhập cảnh sẽ được nhà trường hướng dẫn đi làm thủ tục đóng phí Ký túc xá.

  • Phí Ký túc xá: Sau nhập cảnh sẽ được nhà trường hướng dẫn đi làm thủ tục đóng tiền Ký túc xá.

  • Chi phí Ký túc xá: 

    • Cho khóa học thông thường 10 tuần: 1,720,000 won/học kỳ dựa trên phòng đôi.     

    • Cho khóa học thông thường 10 tuần: 3,290,000 won/học kỳ 2 dựa trên phòng đôi.

    • Cho khóa học ngắn hạn: 798,000 won/4 tuần dựa trên phòng đôi.

31 views0 comments

Comments


bottom of page